00383ntm a2200169#i 4500001001000000003001000010005001700020020001200037041000800049082001100057110002300068245003700091260001900128300001800147650003500165900001300200TVYDHCTVNTVYDHCTVN20150603091254.0 c27.000đ1 aVie10a616.021 aViện bỏng Quốc gia00aSơ cấp, cấp cứu và điều trị bỏng aHbY họcc2006 a210 trc21 cm10aSơ cứu, cấp cứu, điều trị bỏng aTC.04928