00434ntm a2200193#i 4500001001000000003001000010005001700020020001100037041001300048082001000061100001600071245003800087260003000125300001800155650001400173653001500187700002500202900001300227TVYDHCTVNTVYDHCTVN20150603095321.0 c32.0001 avieheng10a616.71 aSobel, Dava00aViêm khớp và phương pháp chữa trị aBến TrebThanh Niênc2001 a300 trc21 cm10aViêm khớp2 aXương khớp1#aNguyễn Văn KhieDịch aTC.04550