00431ntm a2200181#a 4500001001400000003001400014005001700028020001300045041001200058082000800070100001700078245004300095260003100138300001800169650002200187700002700209900001300236clk2005123401clk200512340120150608143859.0 c125.000đ1 avie,chi10a6030 aĐào, Duy Anh00aHán Việt từ điển = 汉越词典bGiản yếu = 简要 aHbVăn hóa thông tinc2009 a815 trc24 cm10aTừ điển, Hán việt12aHãn, Mạn Tửehiệu đính aTC.05646